Danh sách cựu Giáo sư ĐHSP Sàigòn
Các vị Khoa trưởng - ĐHSP Sàigòn
| Ông Trương Công Cừu | Gs Triết & Pháp văn |
| Ông Bùi Xuân Bào | Gs Pháp văn |
| Ông Phạm Hoàng Hộ | Gs Khoa học |
| ....... | ....... |
| Ông Trần Văn Tấn (đến 30/04/1975) | Giáo sư Toán |
Các Giám đốc Học vụ - ĐHSP Sàigòn
| Ông Lý Công Cẩn (Phó Khoa trưởng kiêm Giám đốc, thay cụ Bùi Phượng Chì về hưu năm 1967) |
Gs Vật Lý |
| Ông Bùi Phượng Chì (Phó Khoa trưởng, Giám đốc ban Khoa học từ năm 1958) |
Gs Toán |
| Ông Hồ Văn Huyên (Giám đốc ban Văn chương) |
(Tiếp sau cụ Hoàng Gia Lịnh) |
| Ông Hoàng Gia Lịnh (Giám đốc ban Văn chương) |
(Tiếp sau cụ Phan Thế Roanh) |
| Ông Phan Thế Roanh (Giám đốc ban Văn chương từ năm 1958) |
Gs Triết học & Phương pháp Sư phạm |
| Ông Phạm Đình Tiếu (Sinh Viên vụ) |
Giáo sư Địa lý (... đến 1974) |
| Ông Lê Văn (Phó Khoa trưởng, Giám đốc ban Văn chương) |
Gs Anh văn (Tiếp sau cụ Hồ Văn Huyên) |
Các vị Tổng Thư ký - ĐHSP Sàigòn
| Ông Nghiêm Văn Cương | từ 1958 đến 1969 |
| Ông Khổng Văn Tuyền | từ 1967 đến 1975 |
Giáo sư Ngành Khoa học - ĐHSP Sàigòn
********
Ban Hóa Học
| Ông Nguyễn Hoàng Duyên | Gs Hóa học |
| Bà Nguyễn Thị Đủ | Gs Hóa học |
| Ông Nguyễn Giám | Gs Hóa học |
| Bà Phạm Thị Hiền | Nghiệm chế viên (Lab. Assistant) |
| Ông Nguyễn Minh Hòa | Gs Hóa học |
| Ông Trần Hùng | Giáo sư Hóa học |
| Ông Nguyễn Thanh Khuyến | Gs Hóa học (MPC) (Hóa Vô cơ) |
| Ông Phạm Tấn Kiệt | Gs Toán ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Nguyễn Văn Kim | Gs Hóa học |
| Ông Trần Lương | Gs Hóa học |
| Ông Phan Văn Phải | Gs Hóa học |
| Bà Nguyễn Thị Phương | Gs Hóa học |
| Ông Lôi Quốc Quế | Gs Hóa học |
| Ông Chu Phạm Ngọc Sơn | Gs Hóa học Đại cương(Chimie Générale) (Hóa hữu cơ) |
| Bà Teulières | Gs Pháp văn |
| Bà Nguyễn Thị Thảo | Nghiệm chế viên (Lab. Assistant) |
| Ông Lê Văn Thới | Gs Hóa học Đại cương(Chimie Générale) |
| Ông Mai Thanh Truyết | Gs Hóa học ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
Ban Toán
| Ông Đặng Đình Ang | Gs Toán ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Béchir | Gs Pháp văn |
| Ông Bùi Phượng Chì (Giám đốc Ban Khoa học) |
Gs Toán ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Lê Thanh Hoàng Dân | Gs Giáo dục & Sư phạm |
| Ông Cao Xuân Chuân | Gs Toán ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Phạm Hữu Hiệp | Gs Toán ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Gs Đặng Xuân Hồng | Gs Toán ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Huỳnh Huynh | Gs Toán (MPC) |
| Bà Nguyễn thị Phương Mai | Gs Toán ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông và Bà Phùng Trung Ngân | Gs Thực Vật học ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Hoàng Cơ Nghị | Gs Toán ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Nguyễn Đình Ngọc | Gs Toán ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Proulle | Gs Toán (MPC) |
| Ông Phạm Xuân Quang | Gs Toán (MPC) |
| Ông Trần Văn Tấn (Khoa trưởng ĐHSPSG) |
Gs Toán ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Nguyễn Ngọc Thơ | Gs Toán ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Lê Quang Tiến | Gs Toán ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Trần Ngọc Tiếng | Gs Toán ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Từ Ngọc Tỉnh | Gs Toán ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Nguyễn Văn Trường. (Cựu Bộ trưởng bộ Giáo dục) |
Gs Toán |
| Linh mục Hoàng Quốc Trương | Gs Toán ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Vũ Trọng Tuấn | Gs Toán |
Ban Vạn Vật
| Gs Tô Ngọc Anh | Gs Thực vật học ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Bà Ngô thị Ngọc Ánh | Gs Phương pháp Giáo dục |
| Bà Trần Kim Hạnh | Gs Vạn vật |
| Ông Trương Văn Huấn (Trưởng ban Vạn vật) |
Gs Vạn vật |
| Ông Lê Công Kiệt | Gs Thực vật học ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Bà Bùi Thị Lạng | Gs Động vật học |
| Gs Lê Tuệ Quang | Gs Thực vật học ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Lâm Hoài Thông | Gs Hải Dương học |
| Bà Nguyễn Thị Thu | Gs Phương pháp Giáo dục |
| Ông Nguyễn Thế Tiến | Gs Động vật học |
| Ông Lê Trọng Vinh | Gs Vạn vật |
| Ông Nguyễn Thanh Vân | Gs Sinh vật học |
Ban Vật Lý
| Ông Lý Vĩnh Bê | Gs Vật lý |
| Ông Lý Công Cẩn (Phó Khoa Trưởng, Giám đốc ban Khoa học) |
Gs Vật lý |
| Ông Bùi Phượng Chì | Gs Toán |
| Ông Ngô Duy Chu | Gs Vật lý |
| Ông De Laur (Nguyên Hiệu trưởng 1 Lycée ở Algérie) |
Gs Vật lý |
| Ông Trịnh Cao Hải | Gs Vật lý |
| Ông Phí Minh Hiển | Gs Vật lý |
| Ông Lê Minh Hoa | Gs Vật lý |
| Ông Marchand | Gs Vật lý Đại cương (Physique Générale & Electro Mécanique). |
| Ông Nguyễn Công Miền | Gs Vật lý |
| Ông Hoàng Cơ Nghị | Gs Toán |
| Ông Trần An Nhàn | Gs Vật Lý Đại cương |
| Ông Vũ Quốc Oai | Gs Vật lý |
| Ông Patat | Gs Vật lý Đại cương (Physique Générale & Mécanique) |
| Ông Rheim (Nguyên Hiệu trưởng Albert Sarraut-Hà Nội) |
Gs Vật lý |
| Ông Nguyễn Hữu Tài | Gs Vật lý |
| Bà Teulières | Gs Pháp văn |
| Ông Lê Ngọc Thận | Gs Vật lý |
| Ông Nguyễn Ngọc Thọ | Gs Pháp văn |
| Ông Nguyễn Trần Trác | Gs Vật Lý ĐHKH & ĐHSP Sàigòn |
| Ông Nguyễn Chung Tú | Gs Vật lý Đại cương (Physique Générale & Optique Physique). |
| Ông Nguyễn Hữu Tước | Gs Pháp văn |
Giáo sư Ngành Văn chương - ĐHSP Sàigòn
********
Ban Anh văn
| Ông André Nguyễn Văn Châu | Gs Anh văn |
| Ông Chazal | Gs Anh văn |
| Ông Trần Trung Lương | Gs Anh văn |
| Ông Nguyễn Văn Lương (Giám đốc Nha Pháp chế thuộc Bộ Giáo dục) |
Gs Anh văn |
| Ông Trương Bửu Điện | Gs Anh văn |
| Ông Trần Kim Nở | Gs Anh văn |
| Ông Phạm Văn Quảng | Gs Anh văn & Tâm lý Giáo dục |
| Ông Đàm Trung Pháp | Gs Anh văn |
| Ông Lê Văn (Phó Khoa Trưởng, Giám đốc ban Văn chương) |
Gs Anh văn & Giáo dục đối chiếu |
| Ông Lê Thành Việt | Gs Anh văn |
| Bà Lê Bảo Xuyến (Phu nhân Gs Lê Văn) |
Gs Anh văn |
Ban Pháp văn
| Ông Bùi Xuân Bào | Gs Pháp văn |
| Ông Corot | Gs Pháp văn |
| Ông Nguyễn Ngọc Cư | Gs Hướng dẫn Thực tập |
| Ông Nguyễn Khắc Hoạch | Gs Pháp văn & Hướng dẫn Thực tập |
| Ông Nguyễn Khắc Kham | Gs Pháp văn |
| Ông Nguyễn Văn Kiết | Gs Pháp văn |
| Ông Nguyễn Văn Lương | Gs Anh văn |
| Ông Trương Phan Nam Minh | Gs Pháp văn |
| Ông Lê Trung Nhiên | Gs Hướng dẫn Thực tập |
| Bà Piat | Gs Pháp văn |
| Ông Robin | Gs Pháp văn |
| Ông Dương Thiệu Tống | Gs Tâm lý Giáo dục |
| Linh mục Đỗ Minh Vọng ( Alexis Crass) | Gs Littérature comparée |
| Bà Lê Bảo Xuyến (Phu nhân Gs Lê Văn) |
Gs Anh văn |
Ban Sử Địa
| Ông Tăng Xuân An | Địa lý Việt Nam |
| Bà Nguyễn thị Kim Anh (Phu nhân Cố Gs Phạm Đình Tiếu) |
Gs Sử (Mỹ châu) |
| Ông Lê Trọng Anh | Gs Sử Địa |
| Ông Nguyễn Huy Bảo | Gs Tâm lý Sư phạm |
| Mlle Bourriot | Gs Lịch sử Phương Tây |
| Bà Nguyễn Thị Cúc (Phu nhân Gs Lâm Thanh Liêm) |
Gs Địa lý Nhân văn (Âu & Mỹ châu) |
| Ông Nguyễn Ngọc Cư | Gs Việt Sử & Hướng dẫn thực tập |
| Ông Trương Công Cừu | Gs Tâm lý Sư phạm |
| Ông Phạm Cao Dương | Gs Sử (Bình giảng Sử liệu) |
| Ông Trần Văn Hai | Gs Luân lý Giáo dục & Hướng dẫn thực tập |
| Ông Huỳnh Văn Hai | Gs Địa lý Việt Nam |
| Ông Nguyễn Hải | Gs Hải Dương học |
| Ông Tchen Chin Ho | Gs Sử Đông Nam Á |
| Ông Hồ Văn Huyên | Gs Học quy |
| Ông Trần Văn Lạc | Gs Hán văn |
| Ông Trương Bửu Lâm | Gs Phương pháp Sử |
| Ông Trần Trung Lương | Gs Giáo dục Truyền thông |
| Ông Lâm Thanh Liêm | Gs Địa lý (Địa chất học) |
| Bà Phan Nguyệt Minh | Gs Anh văn |
| Ông Monlau | Gs Địa lý Hình thể |
| Ông Nguyễn Khắc Ngữ | Gs Việt Sử & Hướng dẫn thực tập |
| Ông Nguyễn Bá Nhẫn | Địa lý Kinh tế |
| Ông Normand | Gs Địa lý hình thể |
| Ông Pascal | Gs Địa lý hình thể Âu châu |
| Ông Lê Trọng Phỏng | Gs Sử (Âu châu) |
| Ông Phạm Văn Quảng | Gs Tâm lý & Phương pháp Sư phạm |
| Ông Trần Hữu Quảng | Gs Phương pháp Khải đạo |
| Ông Vương Hồng Sển | Gs Sử Việt Nam |
| Bà Quách Thanh Tâm | Gs Địa lý Khí hậu |
| Sư huynh Mai Tâm | Gs Tâm lý Giáo dục |
| Bà Teulières | Gs Pháp văn thực hành |
| Ông Teulières | Gs Địa lý Nhân văn |
| Ông Hoàng Ngọc Thành (Trưởng ban Sử ĐHSPSG) |
Gs Sử (Chính trị Thế giới đại cương) |
| Bà Trần thị Chi Thuần | Gs Khoáng chất học ĐHKH & ĐHSPSG |
| Ông Phạm Đình Tiếu | Gs Địa lý Đại cương |
| Bà Trần thị Khánh Vân (Phu nhân Gs Phạm Cao Dương) |
Gs Sử (Văn minh các nước ĐNA) |
Ban Việt Hán
| Ông Nguyễn văn Anh | Gs Hán văn |
| Ông Nguyễn Văn Bình | Gs Hán văn |
| Ông Giản Chi | Gs Hán văn |
| Ông Nguyễn Huy Chiểu | Gs Hán văn |
| Ông Trương Văn Chình | Gs Ngữ học và Khảo cổ |
| Ông Trương Công Cừu | Gs Triết & Pháp văn |
| Ông Phạm Văn Diêu | Gs Việt văn |
| Ông Phạm Văn Đoan | Gs Hướng dẫn thực tập Sư phạm |
| Ông Nguyễn Sỹ Giác | Gs Hán văn |
| Ông Trần Cảnh Hào | Gs Hướng dẫn thực tập chữ Hán |
| Bà Khưu Sỹ Huệ | Gs Hoa ngữ & Triết lý giáo dục Đông phương |
| Ông Đỗ Tế Huyến | Gs Hán văn |
| Ông Lê Đình Kế | Gs Hán văn |
| Ông Nguyễn Khắc Kham | Gs Ngữ học và Khảo cổ |
| Ông Nguyễn văn Kiết | Gs Hướng dẫn thực tập Sư phạm |
| Ông Phan Hồng Lạc | Gs Hán văn & Hướng dẫn thực tập |
| Ông Huỳnh văn Lang | Gs Kinh tế học |
| Linh mục Thanh Lãng | Gs Văn chương Việt Nam |
| Ông Bửu Lịch | Gs Xã hội học |
| Bs Ngô Quang Lý | Gs Khoa Vệ sinh học đường |
| Ông Lê Hữu Mục | Gs Chữ Nôm & Giáo dục Thiền Tông Hướng dẫn thực tập |
| Ông Thẩm Quỳnh | Gs Hán văn |
| Ông Trần Đức Rật | Gs Việt văn |
| Ông Phan Thế Roanh | Gs Triết học & Khoa Phương pháp Sư phạm |
| Ông Trần Trọng San | Gs Văn học Trung quốc Hướng dẫn thực tập Khoa Sư phạm |
| Ông Nguyễn Sỹ Tế | Gs Kinh tế học |
| Linh mục Nguyễn Văn Thích (thuộc Viện Hán học Huế) |
Gs Hán văn |
| Ông Nguyễn Đăng Thục | Gs Triết học (khoa Triết Đông). |
| Ông Nghiêm Toản | Gs Việt văn |
| Ông Dương Thiệu Tống | Gs Khoa Tân giáo dục |
| Ông Lê Ngọc Trụ | Gs Việt văn |
